Jim Croce - Time In A Bottle
Quỹ Thời Gian và Cuộc Sống
Xin chia sẻ với aceq một vài điều tôi hiểu lõm bõm về Quỹ Thời Gian và Cuộc Sống. Chúng ta sẽ mượn định nghĩa Life của Carl Jung, người sáng lập ra Phân Tâm Học và đã cống hiến Quỹ Thời Gian của ông cho ngành Tâm Lý Học này:
- Thời gian không phải là Hạnh phúc, nhưng nó cũng là phương tiện cho người ta có thể học hỏi và áp dụng sự hiểu biết cho cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc hơn.
- Theo Carl Jung, cuộc sống là một quá trình phát triển và trưởng thành của tâm lý con người. Ông tin rằng con người trải qua một hành trình từ trạng thái vô minh (vô thức) đến trạng thái ý thức (tự nhận thức) về bản thân và thế giới xung quanh.
Quá trình đi từ vô minh đến ý thức:
• Vô minh: Trạng thái ban đầu của con người, khi mà họ chưa nhận thức được về bản thân và thế giới xung quanh.
• Quá trình trưởng thành: Qua trải nghiệm và tự nhận thức, con người dần dần phát triển ý thức về bản thân và thế giới xung quanh.
• Ý thức: Trạng thái cuối cùng của con người, khi mà họ đã đạt được sự tự nhận thức và hiểu biết sâu sắc về bản thân và thế giới.
Ảnh hưởng của tuổi đời và bệnh hoạn:
• Tuổi đời: Quá trình phát triển và trưởng thành của con người có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi đời, khi mà khả năng nhận thức và thích nghi của con người có thể giảm đi.
• Bệnh hoạn: Bệnh hoạn cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển và trưởng thành của con người, khi mà sức khỏe thể chất và tinh thần có thể bị ảnh hưởng.
Đổi chiều:
• Thay đổi hướng đi: Quá trình phát triển và trưởng thành của con người có thể bị đổi chiều do các yếu tố như tuổi đời, bệnh hoạn, hoặc các trải nghiệm tiêu cực.
• Tìm kiếm sự cân bằng: Trong trường hợp này, con người cần tìm kiếm sự cân bằng và thích nghi để tiếp tục phát triển và trưởng thành.
- Tóm lại, theo Carl Jung, cuộc sống là một quá trình đi từ vô minh đến ý thức, và quá trình này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi đời, bệnh hoạn, và trải nghiệm tiêu cực.
- Carl Jung dành phần lớn Quỹ Thời Gian và sự nghiệp của mình để khám phá và phát triển khái niệm "cá nhân hóa" (individuation). Ông không dùng thuật ngữ này cho đến năm 1921, nhưng ý tưởng về quá trình trở thành chính mình đã xuất hiện từ luận án tiến sĩ của ông. Quá trình khám phá individuation của Carl Jung:
• Luận án tiến sĩ: Jung bắt đầu khám phá ý tưởng về individuation từ luận án tiến sĩ của mình, tiêu đề là "On the Psychology and Pathology of So-called Occult Phenomena".
• Phát triển khái niệm: Jung tiếp tục phát triển khái niệm individuation trong suốt sự nghiệp của mình, đặc biệt là trong những năm 1920-1930.
• Tác phẩm quan trọng: Một số tác phẩm quan trọng của Jung liên quan đến individuation bao gồm "Memories, Dreams, Reflections" và "Psychology and Alchemy".
Thời gian cụ thể:
• Mặc dù không có thông tin cụ thể về thời gian chính xác mà Jung dành để khám phá ra individuation. Tuy nhiên, có thể nói rằng quá trình khám phá và phát triển khái niệm này kéo dài trong nhiều thập kỷ, từ đầu thế kỷ 20 cho đến khi Jung qua đời vào năm 1961.
- Individuation, theo Jung, là quá trình trở thành chính mình bằng cách tích hợp các phần của tính cách, cả ý thức và vô thức. Quá trình này không có điểm kết thúc cụ thể và có thể kéo dài suốt đời.
Hệ Quả quan trọng về khám phá của Carl Jung:
- Nhiều người có thể sống lâu về mặt thời gian, nhưng không nhất thiết đạt được trình độ ý thức hoặc sự phát triển cá nhân đáng kể. Điều này có thể dẫn đến cảm giác rằng họ chưa thực sự sống hoặc đã phí phạm quỹ thời gian của mình.
Sống lâu nhưng không phát triển:
• Thời gian không đảm bảo sự phát triển: Sống lâu không nhất thiết đảm bảo rằng một người sẽ đạt được sự phát triển cá nhân hoặc trình độ ý thức đáng kể.
• Thiếu mục đích và ý nghĩa: Nếu không có mục đích và ý nghĩa trong cuộc sống, thời gian có thể trôi qua mà không mang lại nhiều giá trị hoặc sự thỏa mãn.
Phí phạm quỹ thời gian:
• Cơ hội bị bỏ lỡ: Khi không tận dụng thời gian để phát triển và theo đuổi đam mê, cơ hội để đạt được sự thỏa mãn và hạnh phúc có thể bị bỏ lỡ.
• Sự hối tiếc: Cuối cùng, người ta có thể cảm thấy hối tiếc về việc không tận dụng thời gian một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu và phát triển cá nhân.
Tận dụng thời gian:
• Tập trung vào sự phát triển: Để không phí phạm quỹ thời gian, cần tập trung vào sự phát triển cá nhân và theo đuổi mục tiêu có ý nghĩa.
• Sống có mục đích: Sống có mục đích và ý nghĩa giúp thời gian trở nên có giá trị và mang lại sự thỏa mãn.
Tóm lại, sống lâu không nhất thiết đảm bảo sự phát triển cá nhân hoặc trình độ ý thức đáng kể. Để tận dụng quỹ thời gian, cần tập trung vào sự phát triển và theo đuổi mục tiêu có ý nghĩa.
Cho nên:
Tiền bạc và thời gian không phải là hạnh phúc đích thực. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
- Tiền bạc không mua được hạnh phúc: Mặc dù tiền bạc có thể mang lại sự thoải mái và tiện nghi, nhưng nó không thể mua được hạnh phúc thực sự.
- Sự giàu có không đảm bảo hạnh phúc: Có nhiều ví dụ về những người giàu có nhưng không hạnh phúc, và ngược lại.
- Thời gian không phải là hạnh phúc: Thời gian có thể được sử dụng để làm việc, kiếm tiền, nhưng nó không phải là nguồn gốc của hạnh phúc.
- Sử dụng thời gian một cách có ý nghĩa: Thời gian có thể được sử dụng để theo đuổi các hoạt động và mối quan hệ mang lại hạnh phúc thực sự.
- Hạnh phúc đến từ bên trong: Hạnh phúc thực sự thường đến từ bên trong, từ sự hài lòng, thỏa mãn và bình an trong tâm hồn.
- Mối quan hệ và trải nghiệm: Hạnh phúc cũng có thể đến từ các mối quan hệ tích cực, trải nghiệm mới và ý nghĩa cuộc sống.
Tóm lại, tiền bạc và thời gian không phải là hạnh phúc đích thực, mà hạnh phúc thực sự đến từ bên trong và từ các mối quan hệ, trải nghiệm tích cực.
Như đã trình bày trong bài Hạnh Phúc và Tiền Bạc, hạnh phúc có thể được liên kết với các chất neurotransmitter trong não. Một số chất neurotransmitter quan trọng liên quan đến hạnh phúc:
- Serotonin: Serotonin giúp điều chỉnh tâm trạng, giảm stress và lo lắng. Mức độ serotonin thấp có thể liên quan đến trầm cảm.
- Dopamine: Dopamine liên quan đến cảm giác hạnh phúc, khoái cảm và động lực. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc trải nghiệm niềm vui và phần thưởng.
- Endorphin: Endorphin là các chất giảm đau tự nhiên của cơ thể, cũng có thể tạo ra cảm giác hạnh phúc và thoải mái.
- Oxytocin: Oxytocin thường được gọi là "hormone tình yêu" vì nó liên quan đến cảm giác gắn kết và yêu thương.
- Gián tiếp: Mặc dù không thể đo lường hạnh phúc trực tiếp thông qua các chất neurotransmitter, nhưng có thể sử dụng các phương pháp như xét nghiệm máu hoặc nước tiểu để đo lường mức độ của các chất này.
- Tương quan: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức độ của các chất neurotransmitter này có thể tương quan với cảm giác hạnh phúc và sức khỏe tâm thần.
- Phức tạp: Mối quan hệ giữa các chất neurotransmitter và hạnh phúc rất phức tạp và chưa được hiểu đầy đủ.
- Nhiều yếu tố: Hạnh phúc bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả di truyền, môi trường và trải nghiệm cá nhân.
Tóm lại, các chất neurotransmitter như serotonin, dopamine, endorphin và oxytocin đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác hạnh phúc. Mặc dù không thể đo lường hạnh phúc trực tiếp thông qua các chất này, nhưng nghiên cứu về chúng có thể giúp hiểu rõ hơn về cơ chế sinh học của hạnh phúc.
Carl Gustav Jung (26 tháng 7 năm 1875 – 6 tháng 6 năm 1961) là một bác sĩ tâm thần, nhà trị liệu tâm lý và nhà tâm lý học người Thụy Sĩ, người sáng lập trường phái tâm lý học phân tích.
Là tác giả của hơn hai mươi cuốn sách, họa sĩ minh họa và cộng tác viên, Jung là một học giả phức tạp và rắc rối, nổi tiếng nhất với khái niệm về nguyên mẫu. Cùng với những người cùng thời Sigmund Freud và Alfred Adler, Jung đã trở thành một trong những nhà tâm lý học có ảnh hưởng nhất đầu thế kỷ 20 và không chỉ thúc đẩy học thuật mà còn thu hút sự quan tâm của công chúng.
Phạm Văn Oanh QGNT73
Đọc Thêm:
Hạnh Phúc và Tiền Bạc - Phạm Văn Oanh